bâng khuâng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâng khuâng+ adj
- Dazed with longing (grief...)
- Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa
Dazed with the new love, grieved by the old passion
- Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bâng khuâng"
- Những từ có chứa "bâng khuâng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 666